Xe hơi Ford new focus 4 cửa 1.6L trend

1. Kích thước | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4538 x 1823 x 1468 |
Chiều dài cơ sở | 2648 |
2. Động cơ | |
Kiểu động cơ | Xăng 1.6L Duratec 16 Van |
Dung tích xi lanh (cc) | 1596 |
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút) | 125 @ 6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 159 @ 4000 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun đa điểm |
Dung tích thùng xăng (lít) | 55 |
Hộp số | Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép |
Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực |
3. Hệ thống giảm xóc | |
Giảm xóc trước | Độc lập kiểu MacPherson |
Giảm xóc sau | Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng |
Hệ thống phanh trước – sau | Đĩa |
Bánh xe | Vành (mâm) đúc hợp kim 16″ |
Lốp | 205/60 R16 |
4. Các trang thiết bị an toàn | |
Hai túi khí phía trước | Có |
Túi khí bên cho người lái và hành khách trước | Không |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống kiểm soát hướng lực kéo | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có |
Cảm biến de | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không |
Hệ thống dừng xe chủ động | Không |
Hệ thống camera lùi | Không |
Cảnh báo khi không thắt dây an toàn | Có |
Dây an toàn cho ghế trước | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
5. Trang thiết bị ngoại thất | |
Cụm đèn pha HID Bi Xenon với đèn LED | Không |
Đèn LED | Có |
Gương điều khiển điện | Có |
Cửa sổ trời điều khiển điện | Không |
Cánh lướt gió phía sau | Không |
6. Trang thiết bị nội thất | |
Điều hòa nhiệt độ | Điều chỉnh tay |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Ghế lái trước | Điều chỉnh tay 6 hướng |
Tựa tay có giá để cốc ở hàng ghế sau | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Không |
Đèn chiếu sáng trong xe | Không |
Bảng báo nhiên liệu, quảng đường, điều chỉnh độ sáng và theo dõi nhiệt độ bên ngoài | Không |
7. Âm thanh | |
Bảng điều khiển âm thanh tích hợp CD 1 đĩa, AM/FM | Có |
Màn hình hiển thị đa năng | Màn hình 3.5″ Dot Matrix |
Kết nối USB, AUX, Bluetooth | Có |
Hệ thống loa | 6 loa |
Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft | Điều khiển bằng giọng nói SYNC1 |
8. Hệ thống điện | |
Khoá cửa điện điều khiển từ xa | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Không |
Hệ thống kiểm soát tốc độ trên vôlăng | Không |
Khóa trung tâm | Có |
Cửa kính điều khiển điện 1 nút nhấn | Ghế lái |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không |
Đèn pha tự bật khi trời tối | Không |
Nguồn điện hỗ trợ 12V | Có |
Đèn sương mù | Có |
Nội dung cùng danh mục