Xe máy Piaggio Vespa LX 125 (Phiên bản đặc biệt)

Thông tin cơ bản | |
DÀI X RỘNG | 1770 mm X 705 mm |
CHIỀU CAO YÊN | 785 mm |
CHIỀU DÀI CƠ SỞ | 1280 mm |
DUNG TÍCH BÌNH XĂNG | 7.01 |
TIÊU CHUẨN BÌNH THẢI | Euro 3 |
Động cơ | |
LOẠI ĐỘNG CƠ | Động cơ 4 thì, xy lanh đơn, phun nhiên liệu điện tử |
ĐƯỜNG KÍNH XY LANH VÀ HÀNH TRÌNH PISTON | 52/58.6 |
DUNG TÍCH XY LANH | 124,5 cc |
CÔNG SUẤT TỐI ĐA | 7,2 KW/7.750 vòng/phút |
MO MEN XOẮN CỰC ĐẠI | 9,5 Nm/6000vòng/phút |
HỆ THỐNG PHỐI KHÍ | 3 van, trục cam đơn nằm trên (SOHC) |
HỆ THỐNG PHUN XĂNG | Phun xăng điện tử PI |
HỆ THỐNG LÀM MÁT | Làm mát bằng gió cưỡng bức |
HỆ THỐNG BÔI TRƠN | Kiểu các te ướt |
HỆ THỐNG KHỞI ĐỘNG | Khởi động điện |
HỆ THỐNG LY HỢP | Ly hợp khô kiểu ly tâm, tự động hoạt động và có cơ cấu giảm rung |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | Truyền động vô cấp kết hợp các bánh răng giảm tốc (cụm láp) |
Thân xe | |
CẤU TẠO KHUNG XE | Khung xe dạng thép dập nguyên khối, có sử dụng các tấm hàn tăng cứng |
GIẢM SÓC TRƯỚC (PHUỘC TRƯỚC) | Giảm sóc tác động kép kiểu đơn trục bố trí ở một phía kết hợp với lò xo trụ |
GIẢM SÓC SAU (PHUỘC SAU) | Giảm sóc tác động kép kiểu đơn trục kết hợp với lò xo trụ và có cơ cấu điều chỉnh mức tải trọng |
VÀNH TRƯỚC | Vật liệu hợp kim nhôm, gia công bằng phương pháp đúc áp lực, kích thước 2.50×11 inch |
VÀNH SAU | Vật liệu hợp kim nhôm, gia công bằng phương pháp đúc áp lực, kích thước 3.00×10 inch |
LỐP TRƯỚC | Lốp không săm 110/70-11 inch |
LỐP SAU | Lốp không săm 120/70-10 inch |
PHANH TRƯỚC | Phanh thủy lực, đĩa phanh bằng thép không gỉ có đường kính 200 mm |
PHANH SAU | Phanh cơ khí, đường kính trống phanh 110 mm |
Nội dung cùng danh mục